Quá trình xin visa đến với Canada vô cùng khó khăn và vất vả. Do đó để có thể có được một visa Canada đạt chuẩn thì bạn cần phải đăng ký các mẫu đơn xin visa Canada. Đặc biệt là phải có sự chuẩn bị đầy đủ về mặt giấy tờ tài liệu để có thể dễ dàng xin được visa. Bài viết dưới dây, AMERICANA sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa Canada cụ thể và chi tiết giúp bạn hiểu hơn về các mẫu đơn.
1. Các mẫu đơn xin visa Canada
- Mẫu đơn khai xin visa Canada (Form IMM5257)
Form IMM 5257 được sử dụng bởi những cá nhân muốn xin Visa cư trú tạm thời (Temporary Resident Visa – TRV) để đến Canada với mục đích tạm thời như đi công tác, thăm gia đình hoặc bạn bè, du lịch. TRV do Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ xin Thị thực Canada (CVAC) cấp trong hộ chiếu của bạn để biết rằng bạn đã đáp ứng các yêu cầu vào Canada với tư cách là một cư dân tạm thời hoặc khách du lịch, học sinh/ sinh viên hoặc người lao động.
- Tờ khai thông tin gia đình (Form IMM5645)
Đây là mẫu đơn cung cấp tất cả các thông tin về đương đơn và các thành viên trong gia đình của đương đơn. Nêu rõ mối quan hệ các thành viên trong gia đình từ cha mẹ, anh chị, con cái để người xét duyệt ĐSQ/LSQ nắm rõ. Đảm bảo các thông tin cần chính xác và nhất quán.
- Tờ khai sử dụng người đại diện( mẫu IMM5476)
Đây là mẫu đơn nếu người xin thị thực được yêu cầu sử dụng người đại diện , lưu ý quan trọng chữ ký của đương đơn trong tờ khai phải giống với chữ ký trên hộ chiếu.
- Mẫu chấp thuận CVAC và sử dụng dịch vụ của VFS
CVAC là Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực Canada, còn VFS Global là nhà cung cấp dịch vụ độc quyền cho Chính phủ Canada, được ủy quyền cung cấp dịch vụ hỗ trợ hành chính cho đương đơn xin thị thực (visa) tại Việt Nam. Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ xin Thị thực Canada được điều hành bởi Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) trên cơ sở hợp tác với VFS Global.
Trong đơn chấp thuận và điều khoản dành cho đương đơn sử dụng dịch vụ tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực Canada (CVAC) sẽ có các nội dung về từng phần cụ thể như: trách nhiệm pháp lý, ngôn ngữ dịch vụ, cam kết, ủy quyền nộp hồ sơ/ nhận kết quả hồ sơ, yêu cầu sử dụng sinh trắc học…
2. Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada
2.1. Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada Form IMM5257
Đây là tờ khai rất quan trọng cho những ai xin visa du lịch. Sau đây là hướng dẫn điền đơn xin visa Canada -Form IMM5257
Phần 1: Thông tin về visa Canada.
-
- Chọn ngôn ngữ điền tờ khai, là tiếng Anh hoặc tiếng Pháp (I want service in English/French)
- Chọn loại visa bạn muốn xin: Visitor visa (Visa du lịch) hoặc Transit (visa quá cảnh).
Phần 2: Personal Details (Thông tin cá nhân)
Trong phần này bạn cần điền các thông tin:
- Full name (Tên đầy đủ)
- Family name (Họ)
- Given Name(s) (Tên đệm và tên)
- Have you ever used any other name (Bạn có từng dùng tên gọi nào khác không). Bắt buộc bạn phải tích chọn No (Không), hoặc Yes (Có). Nếu có, bạn điền thông tin và 2 ô bên dưới. Nếu không bạn bỏ qua và đi đến các thông tin tiếp theo.
- Sex (Giới tính)
- Date of birth (Ngày sinh)
- Place of birth (Nơi sinh): Trong phần này có 2 mục là:
- City/Town – Tỉnh/Thị trấn
- Country or Territory – Quốc gia hoặc Lãnh thổ
- Citizenship (Quốc tịch): Chọn Vietnam từ ô tương ứng
- Current country or territory of residence (Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú): Trong phần này bạn điền thông tin về Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ (Country or territory)
- Status (Trạng thái): Chọn mục tương ứng, bao gồm:
- Citizen – Công dân
- Permanent resident – Thường trú nhân
- Visitor – Khách du lịch
- Worker – Người lao động
- Student – Học sinh/sinh viên
- Other – Khác
- Protected Person– Người được bảo hộ
- Refugee claimant (Người xin tị nạn)
- Country or Territory where applying (Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khi xin visa Canada): Trong ô này, bạn tích chọn No (Không) nếu không giống với Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú, và điền thông tin cụ thể, còn nếu giống bạn chọn Yes (Có) và bỏ qua các ô cần điền.
- Your current marital status (Tình trạng hôn nhân hiện nay): Ở ô này bạn chọn mục tương ứng, và nếu đã kết hôn thì bạn điền ngày kết hôn vào ô bên cạnh cùng thông tin vợ/chồng.
- Have you ever previously been married or in a common-law relationship? (Trước đây bạn đã từng kết hôn chưa): Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
Phần 3. Language (Ngôn ngữ)
Phần này là phần chọn các ngôn ngữ bạn biết bao gồm:
- Native language/Mother tongue (Tiếng mẹ đẻ)
- Are you able to communicate in English and/or French? (Bạn có thể giao tiếng bằng tiếng Anh và/hoặc tiếng Pháp không)
- Have you taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in English or French (Bạn đã bao giờ thi đánh giá khả năng tiếng Anh tại tiếng Pháp tại một tổ chức thi được chỉ định chưa): Mục này, bạn chọn No (Chưa), hoặc Yes (Rồi).
Phần 4: Passport (Phần thông tin hộ chiếu) bao gồm
-
- Passport number (Số hộ chiếu)
- Country or Territory of issue (Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp)
- Issue date ( Ngày cấp)
- Expiry date (Ngày hết hạn)
- For this trip, you will use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that include your personal identification number? (Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu do Bộ Ngoại giao Đài Loan cấp có cả số nhận diện cá nhân phải không): Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
- For this trip, you will use a National Israeli passport? (Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu quốc gia Israel phải không): Mục này, bạn chọn No (Không), hoặc Yes (Có).
Phần 5. National Identity Document – Giấy tờ tùy thân quốc gia
Phần này là phần trả lời câu hỏi Do you have a national identity document – Bạn có giấy tờ tùy thân không? Nếu có, chọn Yes và điền thông tin lên quan, nếu không chọn No và không phải điền các thông tin bên dưới.
Lưu ý: Tất cả người Việt Nam đều phải điền thông tin về Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân vào mục này.
Phần 6. US PR Card – Thẻ Thường trú nhân Mỹ
Nếu bạn có thẻ thường trú nhân Mỹ hợp pháp và thẻ xanh còn hiệu lực, hãy chọn Yes (Có) và điền thông tin liên quan bên dưới. Nếu không, hãy chọn No (Không)
Phần 7. Contact information (Thông tin liên hệ).
Phần này cần điền đầy đủ các thông tin sau:
- Current mailing address – Địa chỉ nhận thư, bao gồm:
- Street name – Tên đường/phố
- City/town – Thành phố/Thị trấn
- Country or Territory – Quốc gia hoặc Vùng lãnh thổ
- Residential address – Địa chỉ cư trú. Nếu giống với địa chỉ nhận thư, chọn Yes và không phải điền thông tin bên dưới. Nếu khác, chọn No và điền thông tin bên dưới.
Phần 8. Details of visit to Canada (Chi tiết chuyến thăm Canada)
Phần này bao gồm các thông tin:
- Purpose of my visit – Mục đích chuyến đi. Bạn chọn mục tương ứng từ danh sách có sẵn.
- Indicate how long you plan to stay – Thời gian lưu trú dự kiến: From (từ ngày) to (đến ngày)
- Name, address and relationship with any persons(s) or institution(s) will visit – Tên, địa chỉ và mối quan hệ với người hoặc tổ chức sẽ đến thăm.
Phần 9. Education (Trình độ học vấn)
-
- Have you had any post secondary education (including university, college or apprenticeship training)? – Bạn đã từng học đại học, cao đẳng, học nghề chưa? – Nếu Chưa, bạn chọn No và bỏ qua mục bên dưới, nếu đã, bạn chọn Yes, và điền các thông tin bên dưới.
- .to; Field of study; school/Facility name: Trả lời câu hỏi thông tin chi tiết về thời gian học từ thời gian nào đến thời gian nào, ngành học và học tại trường nào?
- City/town, country of Territory: Thành phố, đất nước theo học.
Phần 10. Employment (Việc làm)
Phần này để bạn nói chi tiết về quá trình làm việc, bao gồm:
- From – To (Từ ngày … đến ngày)
- Current activity/Occupation ( Nghề nghiệp hiện nay)
- Company/Employer/Facility name ( Công ty)
- City/Town (Thành phố/Thị trấn)
- Country or Territory (Quốc gia hoặc Vùng lãnh thổ)
Phần 11. Background information (Thông tin cơ sở)
Phần này là phần thông tin bắt buộc với những người đủ 18 tuổi trở lên, bạn trả lời tổng 6 câu hỏi theo dạng Yes/No.
Phần 12. Signature (Ký tên)
Như vậy mẫu đơn xin visa Form IMM5257 có tổng cộng 5 trang và bạn sẽ điền tất cả thông tin cụ thể rõ ràng theo form.
Bạn có thể tải Form IMM5257 theo link sau: https://drive.google.com/file/d/1EoOodoVoCHzneu1t2J-PTMO8-C6KAVo5/view?usp=sharing.
2.2. Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada Form IMM5645E
AMERICANA sẽ hướng dẫn điền đơn xin visa Canada chi tiết Form IMM5645E – Family Information (Thông tin gia đình) một cách chi tiết dưới đây, hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn:
Phần A: Thông tin về đương đơn và các thành viên trong gia đình của đương đơn.
-
- Full name (họ tên)
- Relationship (Mối quan hệ với đương đơn)
- Date of birth (Ngày sinh)
- Country of birth (Quốc gia sinh – Việt Nam)
- Marital Status (Tình trạng hôn nhân)
- Present address (Địa chỉ hiện nay, nếu đã mất, ghi rõ thành phố và ngày mất)
- Present Occupation (Nghề nghiệp hiện nay)
- Will accompany you to Canada ( Có đi cùng bạn đến Canada không): Trong phần này bạn tích chọn Yes (Có), hoặc No (không).
- Các thông tin cần điền tương ứng với ô “Mối quan hệ với đương đơn” đã có sẵn trong đơn, bao gồm:
- Applicant – Đương đơn
- Spouse or common-law partner – Vợ/chồng
- Mother – Mẹ
- Father – Bố
- Nếu chưa có Vợ/chồng, bạn chỉ cần ký tên và ghi rõ ngày tháng ở cuối phần A.
Phần B: Thông tin con cái
Phần này điền thông tin về tất cả con gái, con trai của bạn, kể cả con nuôi, con riêng của vợ/chồng (nếu có), không kể các con bao nhiêu tuổi.
-
- Các nội dung thông tin cần điền tương tự như phần A.
- Phần Mối quan hệ với đương đơn, bạn cần điền tiếng Anh như sau:
- Son (Con trai)
- Daughter (Con gái)
- Adopted (Con nuôi)
- Step child (Con riêng của vợ/ chồng)
- Nếu chưa có con đẻ, con nuôi và con riêng, bạn hãy đọc và ký tên và ô bên dưới cùng của Phần B, và ký tên, đề ngày tháng.
Phần C: Thông tin anh/ chị/ em
Phần này để điền thông tin về anh/chị/em của bạn (kể cả anh/chị/em cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, hoặc anh/chị/em là con riêng của bố/mẹ).
-
- Các nội dung thông tin cần điền tương tự như phần A.
- Phần Mối quan hệ với đương đơn, bạn cần điền tiếng Anh như sau:
- Brother (Anh/em trai),
- Sister (Chị/em gái)
- Half-brother (Anh/em trai cùng mẹ khác cha/cùng cha khác mẹ)
- Half-sister (Chị/em gái cùng mẹ khác cha/cùng cha khác mẹ)
- Stepbrother (Anh/em trai là con riêng của bố/mẹ)
- Stepsister (Chị/em gái là con riêng của bố/mẹ)
Phần D: Xác nhận
Phần này dành để bạn xác nhận thông tin kê khai hoàn toàn chính xác, ký tên và ghi rõ ngày tháng.
2.3. Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada Form IMM5476
Form sử dụng người đại diện IMM5476 (nếu ủy quyền cho người đại diện nộp hồ sơ thay cho đương đơn)
Đầu tiên cần xác nhận:
- I am appointing a representative (Tôi đang chỉ định 1 người đại diện) thì hoàn thành phần A, B, D
- I am cancelling the appointment of a representative (Tôi hủy bỏ người đại diện) thì hoàn thành phần A, C và D.
Form IMM5476 gồm 4 phần:
SECTION A: APPLICANT INFORMATION( THÔNG TIN NGƯỜI LÀM ĐƠN)
-
- Your full name (Tên đầy đủ)
- Your date of birth (Ngày sinh)
- If you have already submitted your application (Nếu bạn đã gửi đơn đăng ký)
- Your citizenship and Immigration Canada Identification number (Số nhận dạng quốc tịch và nhập cư Canada của bạn)
SECTION B: APPOINTMENT OF REPRESENTATIVE (BỔ NHIỆM NGƯỜI ĐẠI DIỆN)
-
- Your representative’s full name (Tên đầy đủ của người đại diện của bạn)
- Your representative (Đại diện của bạn)
- Your representative’s contact information (Thông tin liên hệ của người đại diện của bạn)
- Your representative’s declaration (Tuyên bố của người đại diện của bạn)
SECTION C: CANCEL THE APPOINTMENT OF A REPRESENTATIVE (HỦY VIỆC BỔ NHIỆM NGƯỜI ĐẠI DIỆN)
-
- Your representative’s full name
- Family name (Họ)
- Given Name(s) (Tên đệm và tên)
- Name of firm organization (Tên của tổ chức công ty)
SECTION D: YOUR DECLARATION( KHAI BÁO CỦA BẠN)
3. Kết luận
AMERICANA đã tổng hợp thông tin đầy đủ và chuẩn xác về việc hướng dẫn điền đơn xin visa Canada. Chúng tôi mong muốn quý khách hàng thuận lợi cầm được tấm vé visa Cananda một cách tiết kiệm và nhanh chóng. Nếu bạn còn bất cứ điều gì thắc mắc đừng ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp và hỗ trợ tại đây nhé.
Mọi thắc mắc liên hệ qua số hotline 028 88899119
Đánh giá bài viết
Your page rank: